Từ "cấm vận" trong tiếng Việt có nghĩa là việc ngăn cấm hoặc hạn chế một quốc gia hoặc tổ chức nào đó thực hiện hoạt động thương mại, thường là nhằm mục đích chính trị hoặc kinh tế. Thông thường, cấm vận liên quan đến việc cấm xuất khẩu hoặc nhập khẩu hàng hóa, dịch vụ, hoặc tài chính đối với một nước cụ thể. Mục tiêu chính của cấm vận thường là để gây áp lực lên chính phủ của nước đó, buộc họ phải thay đổi chính sách hoặc hành vi.
Câu đơn giản:
Câu nâng cao:
Trừng phạt: có thể hiểu là biện pháp xử lý đối với một hành động sai trái, nhưng không nhất thiết phải chỉ liên quan đến thương mại. Cấm vận có thể được xem là một hình thức trừng phạt kinh tế.
Bao vây kinh tế: là một hình thức cấm vận mà một nước hoặc nhóm nước sử dụng để ngăn chặn một nước khác tiếp cận hàng hóa và dịch vụ cần thiết.
Từ "cấm vận" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh chính trị và kinh tế. Nó không có nhiều nghĩa khác ngoài nghĩa chính là ngăn cấm thương mại. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, nó có thể được dùng để chỉ những hạn chế khác như hạn chế tài chính.
"Cấm vận" là một khái niệm quan trọng trong chính trị và kinh tế, thể hiện sự can thiệp của các quốc gia vào hoạt động thương mại của nhau nhằm đạt được những mục đích nhất định.