Characters remaining: 500/500
Translation

cấm vận

Academic
Friendly

Từ "cấm vận" trong tiếng Việt có nghĩaviệc ngăn cấm hoặc hạn chế một quốc gia hoặc tổ chức nào đó thực hiện hoạt động thương mại, thường nhằm mục đích chính trị hoặc kinh tế. Thông thường, cấm vận liên quan đến việc cấm xuất khẩu hoặc nhập khẩu hàng hóa, dịch vụ, hoặc tài chính đối với một nước cụ thể. Mục tiêu chính của cấm vận thường để gây áp lực lên chính phủ của nước đó, buộc họ phải thay đổi chính sách hoặc hành vi.

dụ sử dụng từ "cấm vận":
  1. Câu đơn giản:

    • "Nhiều quốc gia đã áp dụng cấm vận với nước A lý do vi phạm nhân quyền."
  2. Câu nâng cao:

    • "Chính phủ B đã quyết định thực hiện chính sách cấm vận đối với nước A, nhằm buộc họ phải thay đổi các hành động quân sự gây hấn trong khu vực."
Phân biệt các biến thể của từ "cấm vận":
  • Cấm: có nghĩangăn cấm, không cho phép.
  • Vận: thường liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Trừng phạt: có thể hiểu biện pháp xử lý đối với một hành động sai trái, nhưng không nhất thiết phải chỉ liên quan đến thương mại. Cấm vận có thể được xem một hình thức trừng phạt kinh tế.

  • Bao vây kinh tế: một hình thức cấm vận một nước hoặc nhóm nước sử dụng để ngăn chặn một nước khác tiếp cận hàng hóa dịch vụ cần thiết.

Các nghĩa khác nhau:

Từ "cấm vận" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh chính trị kinh tế. không nhiều nghĩa khác ngoài nghĩa chính ngăn cấm thương mại. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, có thể được dùng để chỉ những hạn chế khác như hạn chế tài chính.

Lưu ý:
  • "Cấm vận" thường đi kèm với những từ như "chính sách" (chính sách cấm vận), "nghiêm ngặt" (cấm vận nghiêm ngặt), "quốc tế" (cấm vận quốc tế).
Kết luận:

"Cấm vận" một khái niệm quan trọng trong chính trị kinh tế, thể hiện sự can thiệp của các quốc gia vào hoạt động thương mại của nhau nhằm đạt được những mục đích nhất định.

  1. đg. Cấm chuyên chở hàng hoá bán cho một nước nào đó, nhằm bao vây phá hoại kinh tế. Chính sách cấm vận.

Words Containing "cấm vận"

Comments and discussion on the word "cấm vận"